Lưới Thép Hàng Rào B40 Khổ Lưới 2m. Lưới thép hàng rào là sản phẩm đã được đông đỏa mọi người biết đến từ lâu, vì các đặc tính chuyên dụng và tiện lợi nên ngày nay hầu như được dùng phổ biến. Sau này các công trình ra đời với kết cấu khác nhau, do đó lưới thép rào cũng được sản xuất ra nhiều khổ khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu của công trình
Lưới Thép Hàng Rào B40 Khổ Lưới 2m là sản phẩm hiện đang có sức tiêu thụ mạnh mẽ và sâu rộng. Sử dụng dễ dàng ở bất cứ địa hình nào, sản phẩm hiện đang có mặt tại công ty TNHH Sáng
Tin liên quan:
Bảng báo giá sắt thép xây dựng
Lưới rào B40 chung có đặc điểm gì ?
Đây là một loại lưới được đan xen với nhau, tạo thành hình thoi hoặc hình vuông. Các dây thép được ứng dụng công nghệ mạ kẽm nhúng nóng, bao phủ lên bề mặt lớp kẽm có tác dụng có ô xi hóa, chống gỉ sét từ môi trường. Bề mặt nhẵn mịn và ít bị biến dạng.
Lưới được ứng dụng rộng rãi trong ngày nay, nhất là dùng làm hàng rào, độ chắc cao, bền. Mặt lưới khoảng 4 cm – 7,5cm, dây đan khoảng 2,7mm – 3,5mm. Sản phẩm được ra đời nhờ áp dụng công nghệ tiến tiến, đáp ứng các yếu tố kĩ thuật và cho ra đời các sản phẩm lưới rào B4o có chất lượng cao
Bảng báo giá lưới thép hàng rào B40 khổ lưới 2m – lưới rào B40 các loại
Công ty TNHH Sáng Chinh cung cấp bảng báo giá lưới rào B40 các loại các loại với chất lượng cao. Báo giá được cập nhật để tham khảo thêm, các thông tin mới nhất sẽ được chúng tôi đăng tải đầy đủ lên website
STT | Ô LƯỚI | ĐVT | ĐƠN GIÁ/KHỔ LƯỚI | |||||
1M | 1M2 | 1M5 | 1M8 | 2M | 2M4 | |||
Lưới B40 mạ kẽm dày 3.0ly | ||||||||
1 | 70 | M dài | 24,500 | 29,500 | 37,000 | 44,000 | 49,000 | 59,000 |
2 | 65 | M dài | 26,000 | 31,000 | 48,500 | 46,500 | 51,500 | 62,000 |
3 | 56 | M dài | 36,500 | 43,500 | 54,500 | 65,500 | 72,500 | 87,000 |
4 | 40 | M dài | 73,000 | 87,500 | 109,000 | 131,000 | 145,500 | 175,000 |
5 | Lưới B40 mạ kẽm dày 3.5ly | |||||||
6 | 70 | M dài | 32,500 | 39,000 | 49,000 | 58,500 | 65,000 | 78,000 |
7 | 65 | M dài | 34,000 | 41,000 | 51,500 | 61,500 | 68,500 | 82,500 |
8 | 56 | M dài | 50,500 | 60,500 | 76,000 | 91,000 | 101,000 | 121,500 |
9 | 40 | M dài | 94,500 | 113,500 | 142,000 | 170,500 | 189,500 | 227,000 |
Độ dày, quy cách khác vui lòng liên hệ : Tel: 097.5555.055 – 0909.936.937 |
Vài lưu ý về dịch vụ báo giá lưới rào B40:
– Trong địa phận các quận huyện TPHCM, chúng tôi sẽ vận chuyển miễn phí đối với đơn hàng trên 2000kg
– Nếu số lượng đặt mua lớn, chúng tôi sẽ sản xuất theo khổ mà khách hàng mong muốn
– Hàng còn nguyên tem dán, sản phẩm 100% còn mới
– Dung sai hàng hóa +5% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chấp nhận đổi, trả hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải y như lúc nhận (không sơn, không gỉ, không cắt)
– Phương thức thanh toán đa dạng, tiền mặt hay chuyển khoản tùy khách hàng
– Nhu cầu thị trường thay đổi dẫn đến giá cả cũng sẽ thay đổi theo. Qúy khách có thể cập nhật liên tục về bảng báo giá của website chúng tôi để báo giá nhanh chóng, ưu tiên số lượng lớn
Xem thêm:
Kích thước và gia công lưới thép hàng rào theo yêu cầu
KHỔ LƯỚI | LOẠI DÂY (LY) | TRỌNG LƯỢNG |
1,M | 3.0 | 1.60 |
1,M | 3.5 | 2.20 |
1,2M | 2.7 | 1.60 |
1,2M | 3.0 | 1.80 |
1,2M | 3.5 | 2.60 |
1,5M | 2.7 | 2.00 |
1,5M | 3.0 | 2.35 |
1,5M | 3.3 | 3.20 |
1.5M | 3.5 | 3.40 |
1,8M | 2.7 | 2.45 |
1,8M | 3.0 | 2.85 |
1,8M | 3.3 | 3.80 |
1.8M | 3.5 | 4.10 |
2,0M | 3.0 | 3.20 |
2,0M | 3.3 | 4.40 |
2,0M | 3.5 | 4.60 |
2,4M | 3.3 | 4.00 |
2,4M | 3.3 | 5.40 |
2,4M | 3.5 | 5.6 |
Chúng tôi luôn phục vụ khách hàng bằng các dịch vụ có chất lượng cao nhất, là đại lý phân phối VLXD với giá cả phải chăng. Giao hàng còn nhãn mác và logo của nhà sản xuất, vận chuyển tận nơi
Mọi thông tin chi tiết, xin quý khách liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ:
Văn phòng 1: Số 287 Phan Anh, P. Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP. HCM
Văn Phòng 2: Số 3 Tô Hiệu, P. Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, TP. HCM
Tel: 097.5555.055 – 0909.936.937
Email: thepsangchinh@gmail.com
Bảng báo giá tôn Diềm, Bảng báo giá tôn PU cách nhiệt, Bảng báo giá tôn vòm, Địa chỉ mua sắt thép uy tín, Thép hộp tại miền nam, Bảng báo giá thép hộp vuông đen, Bảng báo giá tôn cán sóng, Bảng báo giá tôn úp nóc, Sắt thép xây dựng Tphcm, Giá sắt thép nhà máy, Giá thép hình tại Cần Giờ, Thép tấm tphcm, Báo giá tôn xây dựng, Giá sắt xây dựng năm 2019, Sắt thép tại bến tre, Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen, Xà gồ xây dựng, Giá thép tại Vũng Tàu, Bảng báo giá thép hình, Bảng báo giá tôn Phương Nam, Bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm, Bảng báo giá thép hình h, Bảng báo giá thép hộp, Tôn xây dựng, Bảng báo giá tôn sóng ngói, Bảng báo giá sắt thép xây dựng, Bảng báo giá tôn la phong, Bảng báo giá tôn, Bảng báo giá thép hộp đen, Bảng báo giá tôn nhựa, Thép hình Hồ chí minh, Sắt thép tại miền nam, Bảng báo giá thép hình v, Giá thép xây dựng năm 2019, Bảng báo giá tôn màu, Bảng báo giá tôn Đông Á, Mua sắt thép ở đâu, Bảng báo giá thép hình u, Bảng báo giá thép ống mạ kẽm, Bảng báo giá tôn mạ kẽm, Giá thép hình tphcm, Bảng bảo giá thép hộp mạ kẽm, Bảng báo giá thép hình l, Thép hình tphcm, Đại lý sắt thép cấp 1, Giá thép hình, Giá thép hình tại Bình Dương, Bảng báo giá tôn Hoa Sen, Giá sắt thép xây dựng, Giá sắt thép, Bảng báo giá tôn lạnh, Thép hộp giá rẻ, Bảng báo giá thép hình i, Sắt thép uy tín, Thép hình, Vật liệu xây dựng Tphcm, Sắt thép giá rẻ, Mua sắt thép tại bình dương, Báo giá vật liệu xây dựng, Bảng báo giá thép ống, Bảng báo giá thép ống đúc, Bảng báo giá thép ống đen, Bảng báo giá xà gồ, Bảng báo giá xà gồ C, Bảng báo giá xà gồ Z, Bảng báo giá thép Việt Nhật, Bảng báo giá thép Pomina, Bảng báo giá thép miền Nam, Bảng báo giá thép Việt Mỹ, Bảng báo giá thép hòa phát, Tôn cách nhiệt, Sắt thép tại vĩnh long, Giá sắt thép hôm nay, Bảng báo giá thép hình c