Thép Việt Nhật là loại VLXD có mặt hầu hết tại mọi công trình hiện nay. Trong đó được chia ra nhiều loại khác nhau,
giá Thép VIỆT NHẬT Phi 12 sẽ được cập nhật liên tục trong 24h. Nhằm để cho mọi khách hàng nắm vững được thông tin chung và giá về thép cần mua
Bảng báo giá thép Việt Nhật Phi 12 – thép Việt Nhật các loại
Công ty chúng tôi là nhà phân phối các sản phẩm sắt thép xây dựng với số lượng không giới hạn. Đầy đủ về mẫu mã, quy cách và kích thước. Với các đơn hàng lớn sẽ có khuyến mãi ưu đãi nhất
Bảng báo giá thép Việt Nhật:
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY | ĐƠN GIÁ |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.950 | |
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.950 | |
03 | Thép Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 |
04 | Thép Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.500 |
05 | Thép Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 158.000 |
06 | Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 207.000 |
07 | Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 262.000 |
08 | Thép Việt Nhật Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 323.000 |
09 | Thép Việt Nhật Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 391.000 |
10 | Thép Việt Nhật Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 509.000 |
11 | Thép Việt Nhật Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH |
12 | Thép Việt Nhật Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
Ngoài báo giá thép Việt Nhật ra, chúng tôi còn cung cấp đến quý khách vài báo giá của các hãng sắt thép nổi tiếng khác:
Xem thêm:
Bảng báo giá thép Miền Nam:
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ( Đ / cây ) |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.800 | ||
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.800 | ||
03 | Thép Miền Nam Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 | |
04 | Thép Miền Nam Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.000 | |
05 | Thép Miền Nam Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 157.500 | |
06 | Thép Miền Nam Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 205.500 | |
07 | Thép Miền Nam Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 260.000 | |
08 | Thép Miền Nam Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 321.500 | |
09 | Thép Miền Nam Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 389.000 | |
10 | Thép Miền Nam Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 506.000 | |
11 | Thép Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | Liên hệ | |
12 | Thép Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | Liên hệ |
Bảng báo giá thép Pomina:
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ( Đ / cây ) |
01 | Thép Pomina Ø 6 | Kg | 11.800 | ||
02 | Thép Pomina Ø 8 | Kg | 11.800 | ||
03 | Thép Pomina Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 | |
04 | Thép Pomina Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.000 | |
05 | Thép Pomina Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 157.500 | |
06 | Thép Pomina Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 205.500 | |
07 | Thép Pomina Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 260.000 | |
08 | Thép Pomina Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 321.500 | |
09 | Thép Pomina Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 389.000 | |
10 | Thép Pomina Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 506.000 | |
11 | Thép Pomina Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH | |
12 | Thép Pomina Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
Thép Tròn Trơn VIỆT NHẬT có dấu hiệu nhận biết ra sao?
-Thép tròn trơn Việt Nhật đa dạng với nhiều đường kính khác nhau như sau: 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 25mm, 28mm, 30mm, 32mm, 36mm, 38mm,.. Và tùy vào nhu cầu, cũng như mục đích sử dụng mà chọn lựa hợp lý nhất
– 12m là chiều dài của mỗi thanh thép tròn Việt Nhật. Sản phẩm được đóng bó cột 4 mối, trọng lượng khoảng hơn 2 tấn.
-Sau đây là bảng chỉ tiêu về số lượng thép và trọng lượng thép tròn trơn Việt Nhật:
Loại hàng | Chiều dài (mét/cây) | Khối lượng/mét (kg/m) | Khối lượng/Cây kg/cây | Số cây/Bó (cây) | Khối lượng/Bó (Tấn/bó) | |
P 14 | 12 | 1,208 | 14,496 | 138 | 2,000 | |
P 16 | 12 | 1,579 | 18,948 | 106 | 2,008 | |
P 18 | 12 | 1,998 | 23,976 | 84 | 2,013 | |
P 20 | 12 | 2,466 | 29,592 | 68 | 2,012 | |
P 22 | 12 | 2,984 | 35,808 | 56 | 2,005 | |
P 25 | 12 | 3,854 | 46,248 | 44 | 2,034 | |
P 28 | 12 | 4,834 | 58,008 | 36 | 2,088 | |
P 30 | 12 | 5,549 | 66,588 | 30 | 1,997 | |
P 32 | 12 | 6,313 | 75,756 | 28 | 2,121 | |
P 36 | 12 | 7,990 | 95,880 | 22 | 2,109 | |
P 38 | 12 | 8,903 | 106,836 | 20 | 2,136 | |
P 40 | 12 | 9,865 | 118,380 | 18 | 2,130 |
Tiến trình chung trong dịch vụ mua sắt thép tại Tôn Thép Sáng Chinh
- B1 : Chúng tôi nhận các thông tin về báo giá theo đơn hàng khối lượng qua email : thepsangchinh@gmail.com hoặc hotline : 097.5555.055 – 0909.936.937
- B2 :Để tiện hơn, khách hàng có thể qua ngay văn phòng công ty để tro đổi và tư vấn kĩ về dịch vụ báo giá sản phẩm
- B3 : Thống nhất : Giá , khối lượng, thời gian, cách thức nhận và giao hàng, chính sách thanh toán sau đó tiến hành ký hợp đồng cung cấp.
- B4: Sắp xếp kho bãi,đường vận chuyển cho xe vào hạ hàng xuống gần công trình nhất.
- B5: Khách hàng chuẩn bị nhận hàng. Kiểm tra số lượng và chất lượng sắt thép trước khi thanh toán cho chúng tôi
Tin liên quan:
Bảng báo giá sắt thép xây dựng
Nhà phân phối Tôn Thép Sáng Chinh – chuyên phân phối và cung cấp sắt thép xây dựng hiệu quả, chất lượng
Ở mỗi hạng mục sắt thép sẽ kèm theo thông tin đầy đủ về từng sản phẩm. Bộ phận kinh doanh sẽ tư vấn tận tình của quý khách. Chúng tôi là đại lý cung cấp sắt thép các loại cho các đại lý lớn nhỏ tại khu vực Miền Nam
Với bãi kho rộng rãi, đơn đặt hàng không giới hạn về số lượng. Nhận hợp đồng vận chuyển giao hàng đến tận công trình theo hợp đồng ngắn hạn và dài hạn
Sắt thép xây dựng được cập nhật liên tục nhất, thu thập các hãng sắt thép lớn hiện nay. Ngoài ra, quý khách có thể lấy báo giá của từng hãng thép so sánh với nhau về quy cách và số lượng
Mọi yêu cầu thắc mắc về dịch vụ, xin liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ sau đây để được hỗ trợ:
CÔNG TY TNHH SX TÔN THÉP SÁNG CHINH
- Văn phòng 1: Số 287 Phan Anh, P. Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP. HCM
- Văn Phòng 2: Số 3 Tô Hiệu, P. Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, TP. HCM
- Tel: 097.5555.055 – 0909.936.937
- Email: thepsangchinh@gmail.com
- Giờ làm việc: 24/24h Tất cả các ngày trong tuần. Từ thứ 2 đến chủ nhật! Hạn chế gọi lúc khuya, bạn có thể nhắn tin chúng tôi sẽ trả lời sau.
Trụ sở chính: Số 40, Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, Tp. HCM
Nhà Máy Sản Xuất Tôn Thép: Tôn Thép Hai Chinh 80 Lê Văn Khương, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, TP. HCM
Xưởng cán tôn, gia công Thép Hình: Thép Sáng Chinh Lô 8 Đức Hòa Hạ, KCN Tân Đức, Đức Hòa, Long An
Kho Hàng: Số 2 Liên Khu 4-5 Quốc Lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Kho Bãi Nội Thành: + 287 Phan Anh, P. Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP. HCM + 64 Lũy Bán Bích, P. Tân Thới Hòa, Q. Tân Phú, TP. HCM + 48 Tân Sơn, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM