Báo Giá Sắt Cây/Cuộn Việt Nhật | Bảng Giá Sắt Thép 2019 được cập nhật nhanh và nóng nhất tại Mạnh Tiến Phát. Chúng tôi chuyên đi đầu về việc phân phối thép Việt Nhật các loại nói riêng và các VLXD khác nói chung.
Việc cung cấp bảng báo giá năm 2019 cũng sẽ giúp cho quý khách có cơ sở các thông số dữ liệu để so sánh sự chuyển biến về giá của năm cũ và năm mới
Báo Giá Sắt Cây/Cuộn Việt Nhật | Bảng Giá Sắt Thép 2019 cập nhật tại Mạnh Tiến Phát
Phân bổ đa dạng ra nhiều khu vực giao hàng sẽ giúp quý khách hạn chế được về mặt thời gian. Mở rộng quy mô hoạt động ra tất cả các quận huyện tại TPHCM nói riêng và các tỉnh lân cận nói chung: Tây Ninh, Long An, Bình Dương,..
Báo Giá Sắt Cây/Cuộn Việt Nhật
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP VIỆT NHẬT |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
❀ |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.500 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.500 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
72.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
104.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
142.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
188.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
237.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
299.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
365.000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
469.000 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
Tin liên quan:
Bảng báo giá sắt thép xây dựng
Bảng Báo Giá Thép Pomina
Liên hệ mua sắt thép xây dựng các loại :
Hotline : 0944 939 990 – 0937 200 999
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP POMINA |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
Quả táo |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.300 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.300 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
61.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
96.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
135.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
177.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
226.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
283.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
363.000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
473.000 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
Bảng Báo Giá Thép Miền Nam
Liên hệ mua sắt thép xây dựng các loại :
Hotline : 0944 939 990 – 0937 200 999
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP MIỀN NAM |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
V |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.300 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.300 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
62.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
97.700 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
135.200 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
170.900 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
220.800 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
278.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
335.800 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
439.700 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/KG |
Những thông số kĩ thuật của thép Việt Nhật chính hãng
Thép gân vằn Việt Nhật
- Đường kính nằm trong khoảng từ 10 đến 51mm.
- Mác thép kí hiệu CB300-V, CB400-V, CB500-V theo tiêu chuẩn TCVN 1651-2:2008.
- Mác thép SD 295A, SD390, SD490 theo tiêu chuẩn JIS G3112 – 2010.
- Mác thép G40, G60 theo tiêu chuẩn ASTM A615/615M-12.
Xem thêm:
Thép tròn trơn Việt Nhật
- Mác thép SS330, SS400, P14 ~ P40 theo tiêu chuẩn JIS G 3101.
- Mác thép SR 295 theo tiêu chuẩn JIS G 3112.
- Mác thép S45C theo tiêu chuẩn JIS G 4051.
Thép V Việt Nhật
- Gồm các loại có chiều rộng cạnh từ 40mm trở lên.
- Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6m.
- Kích thước tiêu chuẩn TCVN7571-1:2006.
- Dung sai theo TCVN 7571-5:2006.
CÔNG TY TNHH THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
TRỤ SỞ CHÍNH : 550 Cộng Hòa, P.13, Q. Tân Bình, HCM
ĐIỆN THOẠI : (028) 3811.33.91 – 3811.33.92 – 3811.33.93 – 3815.32.91 – Fax : (028) 3815.3292
HOLINE : 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0902.000.666 – 0936.000.888
WEBSITE : http://www.manhtienphat.com.vn
EMAIL : thepmtp@gmail.com – satthepmtp@gmail.com
HỆ THỐNG CHI NHÁNH
CHI NHÁNH 1 : 505 đường tân sơn – P.12 – Q.gò vấp.
CHI NHÁNH 2 : 490A điện biên phủ – P.21 – Q.bình thạnh.
CHI NHÁNH 3 : 190B trần quang khải – P.tân định Q.1.
HỆ THỐNG KHO HÀNG
KHO HÀNG 1 : 25 phan văn hớn – ấp 7 xã xuân thới thượng – huyện hóc môn.
KHO HÀNG 2 : Lô số 8 Khu Công Nghiệp Tân Tạo Song Hành, P.Tân Tạo A, Q.Bình Tân.
KHO HÀNG 3 : 1900 Quốc lộ 1A ( ngã tư an sương ), P.Trung Mỹ Tây, Q.12.
KHO HÀNG 4 : 54/7 Ấp Nam Lân – Đường Bà Điểm 12 – Hóc Môn – TPHCM
HỆ THỐNG KHO XƯỞNG
XƯỞNG SX THÉP HỘP : Đường số 2 – KCN Tân Đô – Xã Đức Hoà Hạ – H. Đức Hoà – T. Long An
XƯỞNG SX THÉP HÌNH U-I-V : lô M1 Đường Trung Tâm – KCN Long Hậu – H. Cần Giuộc – T. Long An